Thị trường máy phát điện dạo gần đây có rất nhiều mẫu sản phẩm để khách hàng chọn lựa. Đa phần đều là một số sản phẩm chất lượng, tới từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như : Mitsubishi, Cummins, Denyo, Perkins... Nhưng mẫu sản phẩm may phat dien Denyo 25kva thì hiện nay được ưa chuộng hơn cả. Ưu điểm của dòng máy này là vận hành ít tiêu hao nhiêu liệu, giúp anh chị có khả năng tiết kiệm được chi phí xăng dầu, hoạt động không gây ra quá nhiều tiếng ồn và trên hết là phòng tránh mức tác hại tạo nên cho môi trường. Các yêu cầu đều đã đạt một số chứng nhận quốc tế và qua một số buổi thử nghiệm cẩn thận trước khi được bán ra tại thị trường. Doanh nghiệp may phat dien Hưng Tiến Phúc chuyên kinh doanh sản phẩm may phat dien Denyo hàng chính hãng và hàng đã qua sử dụng. Chúng tôi có đầy đủ mọi công suất máy đáp ứng tốt cho tất cả nhu cầu của quí khách hàng. Vui lòng liên hệ O979.669.O8O (Mr.Tám) để biết thêm thông tin chi tiết !!!

Thông số kỹ thuật đầu phát
Model DCA-45ESI
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 37 45
Công suất dự phòng (kVA) 38.9 47.3
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện H

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Isuzu BB-4JG1T
Kiểu động cơ Thẳng hàng, bơm trực tiếp, Turbo tăng áp
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 95.4 x 107
Piston Displacement (L) 3.059
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 6.3 7.8
Dung tích dầu bôi trơi (L) 10
Dung tích nước làm mát (L) 10.9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 100
Độ ồn cách 7m (dB) 60 62
Kích thước (D x R x C) (mm) 1900 x 880 x 1250
Trọng lượng (kg) 960
Thông số kỹ thuật đầu phát
Model Máy phát điện Denyo DCA-35SPK Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 30 35
Công suất dự phòng (kVA) 31.5 36.75
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Denyo 5kva
Model Kubota V3300-EB
Kiểu động cơ Thẳng hàng, buồng xoáy
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 98 x 110
Piston Displacement (L) 3.318
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 5.8 6.9
Dung tích dầu bôi trơi (L) 13.2
Dung tích nước làm mát (L) 10.5
Dung tích bình nhiên liệu (L) 82
Độ ồn cách 7m (dB) 60 63
Kích thước (D x R x C) (mm) 1900 x 860 x 990
Trọng lượng (kg) 890